Chuyển đổi minim (Mỹ) sang centimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị centimét khối [cm^3]
minim (Mỹ) [minim (US)]
centimét khối [cm^3]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

centimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang centimét khối

minim (Mỹ) [minim (US)] centimét khối [cm^3]
0.01 minim (US) 0.000616 cm^3
0.10 minim (US) 0.006161 cm^3
1 minim (US) 0.0616 cm^3
2 minim (US) 0.1232 cm^3
3 minim (US) 0.1848 cm^3
5 minim (US) 0.3081 cm^3
10 minim (US) 0.6161 cm^3
20 minim (US) 1.23 cm^3
50 minim (US) 3.08 cm^3
100 minim (US) 6.16 cm^3
1000 minim (US) 61.61 cm^3

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang centimét khối

1 minim (US) = 0.061612 cm^3

1 cm^3 = 16.23 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to cm^3:
15 minim (US) = 15 × 0.061612 cm^3 = 0.924173 cm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác