Chuyển đổi minim (Mỹ) sang giọt
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị giọt [drop]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
giọt
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang giọt
| minim (Mỹ) [minim (US)] | giọt [drop] |
|---|---|
| 0.01 minim (US) | 0.0123 drop |
| 0.10 minim (US) | 0.1232 drop |
| 1 minim (US) | 1.23 drop |
| 2 minim (US) | 2.46 drop |
| 3 minim (US) | 3.70 drop |
| 5 minim (US) | 6.16 drop |
| 10 minim (US) | 12.32 drop |
| 20 minim (US) | 24.64 drop |
| 50 minim (US) | 61.61 drop |
| 100 minim (US) | 123.22 drop |
| 1000 minim (US) | 1232 drop |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang giọt
1 minim (US) = 1.23 drop
1 drop = 0.811537 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to drop:
15 minim (US) = 15 × 1.23 drop = 18.48 drop