Chuyển đổi minim (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
minim (Mỹ) [minim (US)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

minim (Mỹ) [minim (US)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 minim (US) 0.000000 bbl (US)
0.10 minim (US) 0.000000 bbl (US)
1 minim (US) 0.000001 bbl (US)
2 minim (US) 0.000001 bbl (US)
3 minim (US) 0.000002 bbl (US)
5 minim (US) 0.000003 bbl (US)
10 minim (US) 0.000005 bbl (US)
20 minim (US) 0.000010 bbl (US)
50 minim (US) 0.000026 bbl (US)
100 minim (US) 0.000052 bbl (US)
1000 minim (US) 0.000517 bbl (US)

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang thùng (Mỹ)

1 minim (US) = 0.000001 bbl (US)

1 bbl (US) = 1935360 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to bbl (US):
15 minim (US) = 15 × 0.000001 bbl (US) = 0.000008 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác