Chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng lớn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
cốc (Anh) [cup (UK)]
thùng lớn [tun]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

thùng lớn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng lớn

cốc (Anh) [cup (UK)] thùng lớn [tun]
0.01 cup (UK) 0.000003 tun
0.10 cup (UK) 0.000030 tun
1 cup (UK) 0.000298 tun
2 cup (UK) 0.000596 tun
3 cup (UK) 0.000894 tun
5 cup (UK) 0.001489 tun
10 cup (UK) 0.002979 tun
20 cup (UK) 0.005957 tun
50 cup (UK) 0.0149 tun
100 cup (UK) 0.0298 tun
1000 cup (UK) 0.2979 tun

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng lớn

1 cup (UK) = 0.000298 tun

1 tun = 3357 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to tun:
15 cup (UK) = 15 × 0.000298 tun = 0.004468 tun

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác