Chuyển đổi cốc (Anh) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
cốc (Anh) [cup (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang minim (Mỹ)

cốc (Anh) [cup (UK)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 cup (UK) 46.12 minim (US)
0.10 cup (UK) 461.16 minim (US)
1 cup (UK) 4612 minim (US)
2 cup (UK) 9223 minim (US)
3 cup (UK) 13835 minim (US)
5 cup (UK) 23058 minim (US)
10 cup (UK) 46116 minim (US)
20 cup (UK) 92233 minim (US)
50 cup (UK) 230582 minim (US)
100 cup (UK) 461165 minim (US)
1000 cup (UK) 4611647 minim (US)

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang minim (Mỹ)

1 cup (UK) = 4612 minim (US)

1 minim (US) = 0.000217 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to minim (US):
15 cup (UK) = 15 × 4612 minim (US) = 69175 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác