Chuyển đổi cốc (Anh) sang dekaster

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị dekaster [dekastere]
cốc (Anh) [cup (UK)]
dekaster [dekastere]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

dekaster

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang dekaster

cốc (Anh) [cup (UK)] dekaster [dekastere]
0.01 cup (UK) 0.000000 dekastere
0.10 cup (UK) 0.000003 dekastere
1 cup (UK) 0.000028 dekastere
2 cup (UK) 0.000057 dekastere
3 cup (UK) 0.000085 dekastere
5 cup (UK) 0.000142 dekastere
10 cup (UK) 0.000284 dekastere
20 cup (UK) 0.000568 dekastere
50 cup (UK) 0.001421 dekastere
100 cup (UK) 0.002841 dekastere
1000 cup (UK) 0.0284 dekastere

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang dekaster

1 cup (UK) = 0.000028 dekastere

1 dekastere = 35195 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to dekastere:
15 cup (UK) = 15 × 0.000028 dekastere = 0.000426 dekastere

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác