Chuyển đổi cốc (Anh) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
cốc (Anh) [cup (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang minim (Anh)

cốc (Anh) [cup (UK)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 cup (UK) 48.00 minim (UK)
0.10 cup (UK) 480.00 minim (UK)
1 cup (UK) 4800 minim (UK)
2 cup (UK) 9600 minim (UK)
3 cup (UK) 14400 minim (UK)
5 cup (UK) 24000 minim (UK)
10 cup (UK) 48000 minim (UK)
20 cup (UK) 96000 minim (UK)
50 cup (UK) 240000 minim (UK)
100 cup (UK) 480000 minim (UK)
1000 cup (UK) 4800000 minim (UK)

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang minim (Anh)

1 cup (UK) = 4800 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000208 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to minim (UK):
15 cup (UK) = 15 × 4800 minim (UK) = 72000 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác