Chuyển đổi cốc (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
cốc (Anh) [cup (UK)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

cốc (Anh) [cup (UK)] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 cup (UK) 0.1894 tablespoon (metric)
0.10 cup (UK) 1.89 tablespoon (metric)
1 cup (UK) 18.94 tablespoon (metric)
2 cup (UK) 37.88 tablespoon (metric)
3 cup (UK) 56.83 tablespoon (metric)
5 cup (UK) 94.71 tablespoon (metric)
10 cup (UK) 189.42 tablespoon (metric)
20 cup (UK) 378.84 tablespoon (metric)
50 cup (UK) 947.10 tablespoon (metric)
100 cup (UK) 1894 tablespoon (metric)
1000 cup (UK) 18942 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

1 cup (UK) = 18.94 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.052793 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to tablespoon (metric):
15 cup (UK) = 15 × 18.94 tablespoon (metric) = 284.13 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác