Chuyển đổi cốc (Anh) sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị mét khối [m^3]
cốc (Anh) [cup (UK)]
mét khối [m^3]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang mét khối

cốc (Anh) [cup (UK)] mét khối [m^3]
0.01 cup (UK) 0.000003 m^3
0.10 cup (UK) 0.000028 m^3
1 cup (UK) 0.000284 m^3
2 cup (UK) 0.000568 m^3
3 cup (UK) 0.000852 m^3
5 cup (UK) 0.001421 m^3
10 cup (UK) 0.002841 m^3
20 cup (UK) 0.005683 m^3
50 cup (UK) 0.0142 m^3
100 cup (UK) 0.0284 m^3
1000 cup (UK) 0.2841 m^3

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang mét khối

1 cup (UK) = 0.000284 m^3

1 m^3 = 3520 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to m^3:
15 cup (UK) = 15 × 0.000284 m^3 = 0.004262 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác