Chuyển đổi cốc (Anh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
cốc (Anh) [cup (UK)]
milimét khối [mm^3]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang milimét khối

cốc (Anh) [cup (UK)] milimét khối [mm^3]
0.01 cup (UK) 2841 mm^3
0.10 cup (UK) 28413 mm^3
1 cup (UK) 284131 mm^3
2 cup (UK) 568261 mm^3
3 cup (UK) 852392 mm^3
5 cup (UK) 1420653 mm^3
10 cup (UK) 2841306 mm^3
20 cup (UK) 5682612 mm^3
50 cup (UK) 14206530 mm^3
100 cup (UK) 28413060 mm^3
1000 cup (UK) 284130600 mm^3

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang milimét khối

1 cup (UK) = 284131 mm^3

1 mm^3 = 0.000004 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to mm^3:
15 cup (UK) = 15 × 284131 mm^3 = 4261959 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác