Chuyển đổi cốc (Anh) sang pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
cốc (Anh)
Định nghĩa:
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang pint (Mỹ)
cốc (Anh) [cup (UK)] | pint (Mỹ) [pt (US)] |
---|---|
0.01 cup (UK) | 0.006005 pt (US) |
0.10 cup (UK) | 0.0600 pt (US) |
1 cup (UK) | 0.6005 pt (US) |
2 cup (UK) | 1.20 pt (US) |
3 cup (UK) | 1.80 pt (US) |
5 cup (UK) | 3.00 pt (US) |
10 cup (UK) | 6.00 pt (US) |
20 cup (UK) | 12.01 pt (US) |
50 cup (UK) | 30.02 pt (US) |
100 cup (UK) | 60.05 pt (US) |
1000 cup (UK) | 600.47 pt (US) |
Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang pint (Mỹ)
1 cup (UK) = 0.600475 pt (US)
1 pt (US) = 1.67 cup (UK)
Ví dụ
Convert 15 cup (UK) to pt (US):
15 cup (UK) = 15 × 0.600475 pt (US) = 9.01 pt (US)