Chuyển đổi cốc (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Taza (Tây Ban Nha)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)
cốc (Anh) [cup (UK)] | Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)] |
---|---|
0.01 cup (UK) | 0.0120 Taza (Spanish) |
0.10 cup (UK) | 0.1201 Taza (Spanish) |
1 cup (UK) | 1.20 Taza (Spanish) |
2 cup (UK) | 2.40 Taza (Spanish) |
3 cup (UK) | 3.60 Taza (Spanish) |
5 cup (UK) | 6.00 Taza (Spanish) |
10 cup (UK) | 12.01 Taza (Spanish) |
20 cup (UK) | 24.02 Taza (Spanish) |
50 cup (UK) | 60.05 Taza (Spanish) |
100 cup (UK) | 120.10 Taza (Spanish) |
1000 cup (UK) | 1201 Taza (Spanish) |
Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang Taza (Tây Ban Nha)
1 cup (UK) = 1.20 Taza (Spanish)
1 Taza (Spanish) = 0.832674 cup (UK)
Ví dụ
Convert 15 cup (UK) to Taza (Spanish):
15 cup (UK) = 15 × 1.20 Taza (Spanish) = 18.01 Taza (Spanish)