Chuyển đổi cốc (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
cốc (Anh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
cốc (Anh) [cup (UK)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 cup (UK) | 0.4800 teaspoon (UK) |
0.10 cup (UK) | 4.80 teaspoon (UK) |
1 cup (UK) | 48.00 teaspoon (UK) |
2 cup (UK) | 96.00 teaspoon (UK) |
3 cup (UK) | 144.00 teaspoon (UK) |
5 cup (UK) | 240.00 teaspoon (UK) |
10 cup (UK) | 480.00 teaspoon (UK) |
20 cup (UK) | 960.00 teaspoon (UK) |
50 cup (UK) | 2400 teaspoon (UK) |
100 cup (UK) | 4800 teaspoon (UK) |
1000 cup (UK) | 48000 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
1 cup (UK) = 48.00 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.020833 cup (UK)
Ví dụ
Convert 15 cup (UK) to teaspoon (UK):
15 cup (UK) = 15 × 48.00 teaspoon (UK) = 720.00 teaspoon (UK)