Chuyển đổi cốc (Anh) sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị ccf [ccf]
cốc (Anh) [cup (UK)]
ccf [ccf]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang ccf

cốc (Anh) [cup (UK)] ccf [ccf]
0.01 cup (UK) 0.000001 ccf
0.10 cup (UK) 0.000010 ccf
1 cup (UK) 0.000100 ccf
2 cup (UK) 0.000201 ccf
3 cup (UK) 0.000301 ccf
5 cup (UK) 0.000502 ccf
10 cup (UK) 0.001003 ccf
20 cup (UK) 0.002007 ccf
50 cup (UK) 0.005017 ccf
100 cup (UK) 0.0100 ccf
1000 cup (UK) 0.1003 ccf

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang ccf

1 cup (UK) = 0.000100 ccf

1 ccf = 9966 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to ccf:
15 cup (UK) = 15 × 0.000100 ccf = 0.001505 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác