Chuyển đổi cốc (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
cốc (Anh) [cup (UK)]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

cốc (Anh) [cup (UK)] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 cup (UK) 0.000013 homer (Biblical)
0.10 cup (UK) 0.000129 homer (Biblical)
1 cup (UK) 0.001292 homer (Biblical)
2 cup (UK) 0.002583 homer (Biblical)
3 cup (UK) 0.003875 homer (Biblical)
5 cup (UK) 0.006458 homer (Biblical)
10 cup (UK) 0.0129 homer (Biblical)
20 cup (UK) 0.0258 homer (Biblical)
50 cup (UK) 0.0646 homer (Biblical)
100 cup (UK) 0.1292 homer (Biblical)
1000 cup (UK) 1.29 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang homer (Kinh Thánh)

1 cup (UK) = 0.001292 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 774.29 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to homer (Biblical):
15 cup (UK) = 15 × 0.001292 homer (Biblical) = 0.019373 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác