Chuyển đổi cốc (Anh) sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
cốc (Anh)
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang quart (Mỹ)
cốc (Anh) [cup (UK)] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 cup (UK) | 0.003002 qt (US) |
0.10 cup (UK) | 0.0300 qt (US) |
1 cup (UK) | 0.3002 qt (US) |
2 cup (UK) | 0.6005 qt (US) |
3 cup (UK) | 0.9007 qt (US) |
5 cup (UK) | 1.50 qt (US) |
10 cup (UK) | 3.00 qt (US) |
20 cup (UK) | 6.00 qt (US) |
50 cup (UK) | 15.01 qt (US) |
100 cup (UK) | 30.02 qt (US) |
1000 cup (UK) | 300.24 qt (US) |
Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang quart (Mỹ)
1 cup (UK) = 0.300237 qt (US)
1 qt (US) = 3.33 cup (UK)
Ví dụ
Convert 15 cup (UK) to qt (US):
15 cup (UK) = 15 × 0.300237 qt (US) = 4.50 qt (US)