Chuyển đổi cốc (Anh) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị nanolít [nL]
cốc (Anh) [cup (UK)]
nanolít [nL]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang nanolít

cốc (Anh) [cup (UK)] nanolít [nL]
0.01 cup (UK) 2841306 nL
0.10 cup (UK) 28413060 nL
1 cup (UK) 284130600 nL
2 cup (UK) 568261200 nL
3 cup (UK) 852391800 nL
5 cup (UK) 1420653000 nL
10 cup (UK) 2841306000 nL
20 cup (UK) 5682612000 nL
50 cup (UK) 14206530000 nL
100 cup (UK) 28413060000 nL
1000 cup (UK) 284130600000 nL

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang nanolít

1 cup (UK) = 284130600 nL

1 nL = 0.000000 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to nL:
15 cup (UK) = 15 × 284130600 nL = 4261959000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác