Chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
cốc (Anh) [cup (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng (dầu)

cốc (Anh) [cup (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 cup (UK) 0.000018 bbl (oil)
0.10 cup (UK) 0.000179 bbl (oil)
1 cup (UK) 0.001787 bbl (oil)
2 cup (UK) 0.003574 bbl (oil)
3 cup (UK) 0.005361 bbl (oil)
5 cup (UK) 0.008936 bbl (oil)
10 cup (UK) 0.0179 bbl (oil)
20 cup (UK) 0.0357 bbl (oil)
50 cup (UK) 0.0894 bbl (oil)
100 cup (UK) 0.1787 bbl (oil)
1000 cup (UK) 1.79 bbl (oil)

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng (dầu)

1 cup (UK) = 0.001787 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 559.56 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to bbl (oil):
15 cup (UK) = 15 × 0.001787 bbl (oil) = 0.026807 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác