Chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
cốc (Anh) [cup (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng (Anh)

cốc (Anh) [cup (UK)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 cup (UK) 0.000017 bbl (UK)
0.10 cup (UK) 0.000174 bbl (UK)
1 cup (UK) 0.001736 bbl (UK)
2 cup (UK) 0.003472 bbl (UK)
3 cup (UK) 0.005208 bbl (UK)
5 cup (UK) 0.008681 bbl (UK)
10 cup (UK) 0.0174 bbl (UK)
20 cup (UK) 0.0347 bbl (UK)
50 cup (UK) 0.0868 bbl (UK)
100 cup (UK) 0.1736 bbl (UK)
1000 cup (UK) 1.74 bbl (UK)

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang thùng (Anh)

1 cup (UK) = 0.001736 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 576.00 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to bbl (UK):
15 cup (UK) = 15 × 0.001736 bbl (UK) = 0.026042 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác