Chuyển đổi cốc (Anh) sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cốc (Anh) [cup (UK)] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
cốc (Anh) [cup (UK)]
dặm khối [mi^3]

cốc (Anh)

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cốc (Anh) sang dặm khối

cốc (Anh) [cup (UK)] dặm khối [mi^3]
0.01 cup (UK) 0.000000 mi^3
0.10 cup (UK) 0.000000 mi^3
1 cup (UK) 0.000000 mi^3
2 cup (UK) 0.000000 mi^3
3 cup (UK) 0.000000 mi^3
5 cup (UK) 0.000000 mi^3
10 cup (UK) 0.000000 mi^3
20 cup (UK) 0.000000 mi^3
50 cup (UK) 0.000000 mi^3
100 cup (UK) 0.000000 mi^3
1000 cup (UK) 0.000000 mi^3

Cách chuyển đổi cốc (Anh) sang dặm khối

1 cup (UK) = 0.000000 mi^3

1 mi^3 = 14669950457433 cup (UK)

Ví dụ

Convert 15 cup (UK) to mi^3:
15 cup (UK) = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi cốc (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác