Chuyển đổi centimét khối sang Taza (Tây Ban Nha)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
centimét khối [cm^3]
Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]

centimét khối

Định nghĩa:

Taza (Tây Ban Nha)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang Taza (Tây Ban Nha)

centimét khối [cm^3] Taza (Tây Ban Nha) [Taza (Spanish)]
0.01 cm^3 0.000042 Taza (Spanish)
0.10 cm^3 0.000423 Taza (Spanish)
1 cm^3 0.004227 Taza (Spanish)
2 cm^3 0.008454 Taza (Spanish)
3 cm^3 0.0127 Taza (Spanish)
5 cm^3 0.0211 Taza (Spanish)
10 cm^3 0.0423 Taza (Spanish)
20 cm^3 0.0845 Taza (Spanish)
50 cm^3 0.2113 Taza (Spanish)
100 cm^3 0.4227 Taza (Spanish)
1000 cm^3 4.23 Taza (Spanish)

Cách chuyển đổi centimét khối sang Taza (Tây Ban Nha)

1 cm^3 = 0.004227 Taza (Spanish)

1 Taza (Spanish) = 236.59 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to Taza (Spanish):
15 cm^3 = 15 × 0.004227 Taza (Spanish) = 0.063401 Taza (Spanish)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác