Chuyển đổi centimét khối sang thùng to

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị thùng to [hogshead]
centimét khối [cm^3]
thùng to [hogshead]

centimét khối

Định nghĩa:

thùng to

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang thùng to

centimét khối [cm^3] thùng to [hogshead]
0.01 cm^3 0.000000 hogshead
0.10 cm^3 0.000000 hogshead
1 cm^3 0.000004 hogshead
2 cm^3 0.000008 hogshead
3 cm^3 0.000013 hogshead
5 cm^3 0.000021 hogshead
10 cm^3 0.000042 hogshead
20 cm^3 0.000084 hogshead
50 cm^3 0.000210 hogshead
100 cm^3 0.000419 hogshead
1000 cm^3 0.004193 hogshead

Cách chuyển đổi centimét khối sang thùng to

1 cm^3 = 0.000004 hogshead

1 hogshead = 238481 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to hogshead:
15 cm^3 = 15 × 0.000004 hogshead = 0.000063 hogshead

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác