Chuyển đổi centimét khối sang yard khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị yard khối [yd^3]
centimét khối
Định nghĩa:
yard khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối sang yard khối
centimét khối [cm^3] | yard khối [yd^3] |
---|---|
0.01 cm^3 | 0.000000 yd^3 |
0.10 cm^3 | 0.000000 yd^3 |
1 cm^3 | 0.000001 yd^3 |
2 cm^3 | 0.000003 yd^3 |
3 cm^3 | 0.000004 yd^3 |
5 cm^3 | 0.000007 yd^3 |
10 cm^3 | 0.000013 yd^3 |
20 cm^3 | 0.000026 yd^3 |
50 cm^3 | 0.000065 yd^3 |
100 cm^3 | 0.000131 yd^3 |
1000 cm^3 | 0.001308 yd^3 |
Cách chuyển đổi centimét khối sang yard khối
1 cm^3 = 0.000001 yd^3
1 yd^3 = 764555 cm^3
Ví dụ
Convert 15 cm^3 to yd^3:
15 cm^3 = 15 × 0.000001 yd^3 = 0.000020 yd^3