Chuyển đổi centimét khối sang pint (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
centimét khối [cm^3]
pint (Mỹ) [pt (US)]

centimét khối

Định nghĩa:

pint (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang pint (Mỹ)

centimét khối [cm^3] pint (Mỹ) [pt (US)]
0.01 cm^3 0.000021 pt (US)
0.10 cm^3 0.000211 pt (US)
1 cm^3 0.002113 pt (US)
2 cm^3 0.004227 pt (US)
3 cm^3 0.006340 pt (US)
5 cm^3 0.0106 pt (US)
10 cm^3 0.0211 pt (US)
20 cm^3 0.0423 pt (US)
50 cm^3 0.1057 pt (US)
100 cm^3 0.2113 pt (US)
1000 cm^3 2.11 pt (US)

Cách chuyển đổi centimét khối sang pint (Mỹ)

1 cm^3 = 0.002113 pt (US)

1 pt (US) = 473.18 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to pt (US):
15 cm^3 = 15 × 0.002113 pt (US) = 0.031701 pt (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác