Chuyển đổi centimét khối sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị gigalít [GL]
centimét khối
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối sang gigalít
| centimét khối [cm^3] | gigalít [GL] |
|---|---|
| 0.01 cm^3 | 0.000000 GL |
| 0.10 cm^3 | 0.000000 GL |
| 1 cm^3 | 0.000000 GL |
| 2 cm^3 | 0.000000 GL |
| 3 cm^3 | 0.000000 GL |
| 5 cm^3 | 0.000000 GL |
| 10 cm^3 | 0.000000 GL |
| 20 cm^3 | 0.000000 GL |
| 50 cm^3 | 0.000000 GL |
| 100 cm^3 | 0.000000 GL |
| 1000 cm^3 | 0.000000 GL |
Cách chuyển đổi centimét khối sang gigalít
1 cm^3 = 0.000000 GL
1 GL = 1000000000000 cm^3
Ví dụ
Convert 15 cm^3 to GL:
15 cm^3 = 15 × 0.000000 GL = 0.000000 GL