Chuyển đổi centimét khối sang acre-inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
centimét khối
Định nghĩa:
acre-inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối sang acre-inch
| centimét khối [cm^3] | acre-inch [ac*in] |
|---|---|
| 0.01 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 0.10 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 1 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 2 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 3 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 5 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 10 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 20 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 50 cm^3 | 0.000000 ac*in |
| 100 cm^3 | 0.000001 ac*in |
| 1000 cm^3 | 0.000010 ac*in |
Cách chuyển đổi centimét khối sang acre-inch
1 cm^3 = 0.000000 ac*in
1 ac*in = 102790153 cm^3
Ví dụ
Convert 15 cm^3 to ac*in:
15 cm^3 = 15 × 0.000000 ac*in = 0.000000 ac*in