Chuyển đổi centimét khối sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
centimét khối [cm^3]
minim (Anh) [minim (UK)]

centimét khối

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang minim (Anh)

centimét khối [cm^3] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 cm^3 0.1689 minim (UK)
0.10 cm^3 1.69 minim (UK)
1 cm^3 16.89 minim (UK)
2 cm^3 33.79 minim (UK)
3 cm^3 50.68 minim (UK)
5 cm^3 84.47 minim (UK)
10 cm^3 168.94 minim (UK)
20 cm^3 337.87 minim (UK)
50 cm^3 844.68 minim (UK)
100 cm^3 1689 minim (UK)
1000 cm^3 16894 minim (UK)

Cách chuyển đổi centimét khối sang minim (Anh)

1 cm^3 = 16.89 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.059194 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to minim (UK):
15 cm^3 = 15 × 16.89 minim (UK) = 253.40 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác