Chuyển đổi centimét khối sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
centimét khối [cm^3]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

centimét khối

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang cor (Kinh Thánh)

centimét khối [cm^3] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 cm^3 0.000000 cor (Biblical)
0.10 cm^3 0.000000 cor (Biblical)
1 cm^3 0.000005 cor (Biblical)
2 cm^3 0.000009 cor (Biblical)
3 cm^3 0.000014 cor (Biblical)
5 cm^3 0.000023 cor (Biblical)
10 cm^3 0.000045 cor (Biblical)
20 cm^3 0.000091 cor (Biblical)
50 cm^3 0.000227 cor (Biblical)
100 cm^3 0.000455 cor (Biblical)
1000 cm^3 0.004545 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi centimét khối sang cor (Kinh Thánh)

1 cm^3 = 0.000005 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 220000 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to cor (Biblical):
15 cm^3 = 15 × 0.000005 cor (Biblical) = 0.000068 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác