Chuyển đổi centimét khối sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị dram [dr]
centimét khối [cm^3]
dram [dr]

centimét khối

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang dram

centimét khối [cm^3] dram [dr]
0.01 cm^3 0.002705 dr
0.10 cm^3 0.0271 dr
1 cm^3 0.2705 dr
2 cm^3 0.5410 dr
3 cm^3 0.8115 dr
5 cm^3 1.35 dr
10 cm^3 2.71 dr
20 cm^3 5.41 dr
50 cm^3 13.53 dr
100 cm^3 27.05 dr
1000 cm^3 270.51 dr

Cách chuyển đổi centimét khối sang dram

1 cm^3 = 0.270512 dr

1 dr = 3.70 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to dr:
15 cm^3 = 15 × 0.270512 dr = 4.06 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác