Chuyển đổi centimét khối sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
centimét khối [cm^3]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

centimét khối

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang thùng (dầu)

centimét khối [cm^3] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 cm^3 0.000000 bbl (oil)
0.10 cm^3 0.000001 bbl (oil)
1 cm^3 0.000006 bbl (oil)
2 cm^3 0.000013 bbl (oil)
3 cm^3 0.000019 bbl (oil)
5 cm^3 0.000031 bbl (oil)
10 cm^3 0.000063 bbl (oil)
20 cm^3 0.000126 bbl (oil)
50 cm^3 0.000314 bbl (oil)
100 cm^3 0.000629 bbl (oil)
1000 cm^3 0.006290 bbl (oil)

Cách chuyển đổi centimét khối sang thùng (dầu)

1 cm^3 = 0.000006 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 158987 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to bbl (oil):
15 cm^3 = 15 × 0.000006 bbl (oil) = 0.000094 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác