Chuyển đổi centimét khối sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
centimét khối [cm^3]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

centimét khối

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang cốc (hệ mét)

centimét khối [cm^3] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 cm^3 0.000040 cup (metric)
0.10 cm^3 0.000400 cup (metric)
1 cm^3 0.004000 cup (metric)
2 cm^3 0.008000 cup (metric)
3 cm^3 0.0120 cup (metric)
5 cm^3 0.0200 cup (metric)
10 cm^3 0.0400 cup (metric)
20 cm^3 0.0800 cup (metric)
50 cm^3 0.2000 cup (metric)
100 cm^3 0.4000 cup (metric)
1000 cm^3 4.00 cup (metric)

Cách chuyển đổi centimét khối sang cốc (hệ mét)

1 cm^3 = 0.004000 cup (metric)

1 cup (metric) = 250.00 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to cup (metric):
15 cm^3 = 15 × 0.004000 cup (metric) = 0.060000 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác