Chuyển đổi centimét khối sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
centimét khối [cm^3]
gill (Anh) [gi (UK)]

centimét khối

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang gill (Anh)

centimét khối [cm^3] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 cm^3 0.000070 gi (UK)
0.10 cm^3 0.000704 gi (UK)
1 cm^3 0.007039 gi (UK)
2 cm^3 0.0141 gi (UK)
3 cm^3 0.0211 gi (UK)
5 cm^3 0.0352 gi (UK)
10 cm^3 0.0704 gi (UK)
20 cm^3 0.1408 gi (UK)
50 cm^3 0.3520 gi (UK)
100 cm^3 0.7039 gi (UK)
1000 cm^3 7.04 gi (UK)

Cách chuyển đổi centimét khối sang gill (Anh)

1 cm^3 = 0.007039 gi (UK)

1 gi (UK) = 142.07 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to gi (UK):
15 cm^3 = 15 × 0.007039 gi (UK) = 0.105585 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác