Chuyển đổi centimét khối sang cốc (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
centimét khối [cm^3]
cốc (Mỹ) [cup (US)]

centimét khối

Định nghĩa:

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang cốc (Mỹ)

centimét khối [cm^3] cốc (Mỹ) [cup (US)]
0.01 cm^3 0.000042 cup (US)
0.10 cm^3 0.000423 cup (US)
1 cm^3 0.004227 cup (US)
2 cm^3 0.008454 cup (US)
3 cm^3 0.0127 cup (US)
5 cm^3 0.0211 cup (US)
10 cm^3 0.0423 cup (US)
20 cm^3 0.0845 cup (US)
50 cm^3 0.2113 cup (US)
100 cm^3 0.4227 cup (US)
1000 cm^3 4.23 cup (US)

Cách chuyển đổi centimét khối sang cốc (Mỹ)

1 cm^3 = 0.004227 cup (US)

1 cup (US) = 236.59 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to cup (US):
15 cm^3 = 15 × 0.004227 cup (US) = 0.063401 cup (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác