Chuyển đổi centimét khối sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
centimét khối [cm^3]
cốc (Anh) [cup (UK)]

centimét khối

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang cốc (Anh)

centimét khối [cm^3] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 cm^3 0.000035 cup (UK)
0.10 cm^3 0.000352 cup (UK)
1 cm^3 0.003520 cup (UK)
2 cm^3 0.007039 cup (UK)
3 cm^3 0.0106 cup (UK)
5 cm^3 0.0176 cup (UK)
10 cm^3 0.0352 cup (UK)
20 cm^3 0.0704 cup (UK)
50 cm^3 0.1760 cup (UK)
100 cm^3 0.3520 cup (UK)
1000 cm^3 3.52 cup (UK)

Cách chuyển đổi centimét khối sang cốc (Anh)

1 cm^3 = 0.003520 cup (UK)

1 cup (UK) = 284.13 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to cup (UK):
15 cm^3 = 15 × 0.003520 cup (UK) = 0.052793 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác