Chuyển đổi centimét khối sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
centimét khối [cm^3]
gallon (Anh) [gal (UK)]

centimét khối

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang gallon (Anh)

centimét khối [cm^3] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 cm^3 0.000002 gal (UK)
0.10 cm^3 0.000022 gal (UK)
1 cm^3 0.000220 gal (UK)
2 cm^3 0.000440 gal (UK)
3 cm^3 0.000660 gal (UK)
5 cm^3 0.001100 gal (UK)
10 cm^3 0.002200 gal (UK)
20 cm^3 0.004399 gal (UK)
50 cm^3 0.0110 gal (UK)
100 cm^3 0.0220 gal (UK)
1000 cm^3 0.2200 gal (UK)

Cách chuyển đổi centimét khối sang gallon (Anh)

1 cm^3 = 0.000220 gal (UK)

1 gal (UK) = 4546 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to gal (UK):
15 cm^3 = 15 × 0.000220 gal (UK) = 0.003300 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác