Chuyển đổi centimét khối sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
centimét khối [cm^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

centimét khối

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang thùng (Anh)

centimét khối [cm^3] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 cm^3 0.000000 bbl (UK)
0.10 cm^3 0.000001 bbl (UK)
1 cm^3 0.000006 bbl (UK)
2 cm^3 0.000012 bbl (UK)
3 cm^3 0.000018 bbl (UK)
5 cm^3 0.000031 bbl (UK)
10 cm^3 0.000061 bbl (UK)
20 cm^3 0.000122 bbl (UK)
50 cm^3 0.000306 bbl (UK)
100 cm^3 0.000611 bbl (UK)
1000 cm^3 0.006110 bbl (UK)

Cách chuyển đổi centimét khối sang thùng (Anh)

1 cm^3 = 0.000006 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 163659 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to bbl (UK):
15 cm^3 = 15 × 0.000006 bbl (UK) = 0.000092 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác