Chuyển đổi centimét khối sang dây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị dây [cd]
centimét khối
Định nghĩa:
dây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối sang dây
| centimét khối [cm^3] | dây [cd] |
|---|---|
| 0.01 cm^3 | 0.000000 cd |
| 0.10 cm^3 | 0.000000 cd |
| 1 cm^3 | 0.000000 cd |
| 2 cm^3 | 0.000001 cd |
| 3 cm^3 | 0.000001 cd |
| 5 cm^3 | 0.000001 cd |
| 10 cm^3 | 0.000003 cd |
| 20 cm^3 | 0.000006 cd |
| 50 cm^3 | 0.000014 cd |
| 100 cm^3 | 0.000028 cd |
| 1000 cm^3 | 0.000276 cd |
Cách chuyển đổi centimét khối sang dây
1 cm^3 = 0.000000 cd
1 cd = 3624556 cm^3
Ví dụ
Convert 15 cm^3 to cd:
15 cm^3 = 15 × 0.000000 cd = 0.000004 cd