Chuyển đổi centimét khối sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
centimét khối [cm^3]
minim (Mỹ) [minim (US)]

centimét khối

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centimét khối sang minim (Mỹ)

centimét khối [cm^3] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 cm^3 0.1623 minim (US)
0.10 cm^3 1.62 minim (US)
1 cm^3 16.23 minim (US)
2 cm^3 32.46 minim (US)
3 cm^3 48.69 minim (US)
5 cm^3 81.15 minim (US)
10 cm^3 162.31 minim (US)
20 cm^3 324.61 minim (US)
50 cm^3 811.54 minim (US)
100 cm^3 1623 minim (US)
1000 cm^3 16231 minim (US)

Cách chuyển đổi centimét khối sang minim (Mỹ)

1 cm^3 = 16.23 minim (US)

1 minim (US) = 0.061612 cm^3

Ví dụ

Convert 15 cm^3 to minim (US):
15 cm^3 = 15 × 16.23 minim (US) = 243.46 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi centimét khối sang các đơn vị Âm lượng khác