Chuyển đổi centimét khối sang foot gỗ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
centimét khối
Định nghĩa:
foot gỗ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối sang foot gỗ
| centimét khối [cm^3] | foot gỗ [board foot] |
|---|---|
| 0.01 cm^3 | 0.000004 board foot |
| 0.10 cm^3 | 0.000042 board foot |
| 1 cm^3 | 0.000424 board foot |
| 2 cm^3 | 0.000848 board foot |
| 3 cm^3 | 0.001271 board foot |
| 5 cm^3 | 0.002119 board foot |
| 10 cm^3 | 0.004238 board foot |
| 20 cm^3 | 0.008476 board foot |
| 50 cm^3 | 0.0212 board foot |
| 100 cm^3 | 0.0424 board foot |
| 1000 cm^3 | 0.4238 board foot |
Cách chuyển đổi centimét khối sang foot gỗ
1 cm^3 = 0.000424 board foot
1 board foot = 2360 cm^3
Ví dụ
Convert 15 cm^3 to board foot:
15 cm^3 = 15 × 0.000424 board foot = 0.006357 board foot