Chuyển đổi centimét khối sang gallon (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centimét khối [cm^3] sang đơn vị gallon (Mỹ) [gal (US)]
centimét khối
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centimét khối sang gallon (Mỹ)
| centimét khối [cm^3] | gallon (Mỹ) [gal (US)] |
|---|---|
| 0.01 cm^3 | 0.000003 gal (US) |
| 0.10 cm^3 | 0.000026 gal (US) |
| 1 cm^3 | 0.000264 gal (US) |
| 2 cm^3 | 0.000528 gal (US) |
| 3 cm^3 | 0.000793 gal (US) |
| 5 cm^3 | 0.001321 gal (US) |
| 10 cm^3 | 0.002642 gal (US) |
| 20 cm^3 | 0.005283 gal (US) |
| 50 cm^3 | 0.0132 gal (US) |
| 100 cm^3 | 0.0264 gal (US) |
| 1000 cm^3 | 0.2642 gal (US) |
Cách chuyển đổi centimét khối sang gallon (Mỹ)
1 cm^3 = 0.000264 gal (US)
1 gal (US) = 3785 cm^3
Ví dụ
Convert 15 cm^3 to gal (US):
15 cm^3 = 15 × 0.000264 gal (US) = 0.003963 gal (US)