Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang yard/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
yard/giây [yd/s]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

yard/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang yard/giây

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] yard/giây [yd/s]
0.01 kt (UK) 0.005630 yd/s
0.10 kt (UK) 0.0563 yd/s
1 kt (UK) 0.5630 yd/s
2 kt (UK) 1.13 yd/s
3 kt (UK) 1.69 yd/s
5 kt (UK) 2.81 yd/s
10 kt (UK) 5.63 yd/s
20 kt (UK) 11.26 yd/s
50 kt (UK) 28.15 yd/s
100 kt (UK) 56.30 yd/s
1000 kt (UK) 562.96 yd/s

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang yard/giây

1 kt (UK) = 0.562963 yd/s

1 yd/s = 1.78 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to yd/s:
15 kt (UK) = 15 × 0.562963 yd/s = 8.44 yd/s

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác