Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị dặm/phút [mi/min]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
dặm/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/phút
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | dặm/phút [mi/min] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.000192 mi/min |
0.10 kt (UK) | 0.001919 mi/min |
1 kt (UK) | 0.0192 mi/min |
2 kt (UK) | 0.0384 mi/min |
3 kt (UK) | 0.0576 mi/min |
5 kt (UK) | 0.0960 mi/min |
10 kt (UK) | 0.1919 mi/min |
20 kt (UK) | 0.3838 mi/min |
50 kt (UK) | 0.9596 mi/min |
100 kt (UK) | 1.92 mi/min |
1000 kt (UK) | 19.19 mi/min |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/phút
1 kt (UK) = 0.019192 mi/min
1 mi/min = 52.11 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to mi/min:
15 kt (UK) = 15 × 0.019192 mi/min = 0.287879 mi/min