Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang hải lý/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị hải lý/giờ [kt, kn]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
hải lý/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang hải lý/giờ
| hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | hải lý/giờ [kt, kn] |
|---|---|
| 0.01 kt (UK) | 0.0100 kt, kn |
| 0.10 kt (UK) | 0.1001 kt, kn |
| 1 kt (UK) | 1.00 kt, kn |
| 2 kt (UK) | 2.00 kt, kn |
| 3 kt (UK) | 3.00 kt, kn |
| 5 kt (UK) | 5.00 kt, kn |
| 10 kt (UK) | 10.01 kt, kn |
| 20 kt (UK) | 20.01 kt, kn |
| 50 kt (UK) | 50.03 kt, kn |
| 100 kt (UK) | 100.06 kt, kn |
| 1000 kt (UK) | 1001 kt, kn |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang hải lý/giờ
1 kt (UK) = 1.00 kt, kn
1 kt, kn = 0.999361 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to kt, kn:
15 kt (UK) = 15 × 1.00 kt, kn = 15.01 kt, kn