Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang mét/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị mét/phút [m/min]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
mét/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang mét/phút
| hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | mét/phút [m/min] |
|---|---|
| 0.01 kt (UK) | 0.3089 m/min |
| 0.10 kt (UK) | 3.09 m/min |
| 1 kt (UK) | 30.89 m/min |
| 2 kt (UK) | 61.77 m/min |
| 3 kt (UK) | 92.66 m/min |
| 5 kt (UK) | 154.43 m/min |
| 10 kt (UK) | 308.86 m/min |
| 20 kt (UK) | 617.73 m/min |
| 50 kt (UK) | 1544 m/min |
| 100 kt (UK) | 3089 m/min |
| 1000 kt (UK) | 30886 m/min |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang mét/phút
1 kt (UK) = 30.89 m/min
1 m/min = 0.032377 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to m/min:
15 kt (UK) = 15 × 30.89 m/min = 463.30 m/min