Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét) [deep)] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.000003 deep) |
0.10 kt (UK) | 0.000034 deep) |
1 kt (UK) | 0.000338 deep) |
2 kt (UK) | 0.000677 deep) |
3 kt (UK) | 0.001015 deep) |
5 kt (UK) | 0.001692 deep) |
10 kt (UK) | 0.003383 deep) |
20 kt (UK) | 0.006766 deep) |
50 kt (UK) | 0.0169 deep) |
100 kt (UK) | 0.0338 deep) |
1000 kt (UK) | 0.3383 deep) |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc âm thanh trong nước biển (20°C, sâu 10 mét)
1 kt (UK) = 0.000338 deep)
1 deep) = 2956 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to deep):
15 kt (UK) = 15 × 0.000338 deep) = 0.005075 deep)