Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang centimét/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị centimét/phút [cm/min]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
centimét/phút [cm/min]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

centimét/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang centimét/phút

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] centimét/phút [cm/min]
0.01 kt (UK) 30.89 cm/min
0.10 kt (UK) 308.86 cm/min
1 kt (UK) 3089 cm/min
2 kt (UK) 6177 cm/min
3 kt (UK) 9266 cm/min
5 kt (UK) 15443 cm/min
10 kt (UK) 30886 cm/min
20 kt (UK) 61773 cm/min
50 kt (UK) 154432 cm/min
100 kt (UK) 308864 cm/min
1000 kt (UK) 3088639 cm/min

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang centimét/phút

1 kt (UK) = 3089 cm/min

1 cm/min = 0.000324 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to cm/min:
15 kt (UK) = 15 × 3089 cm/min = 46330 cm/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác