Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị feet/phút [ft/min]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
feet/phút [ft/min]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang feet/phút

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] feet/phút [ft/min]
0.01 kt (UK) 1.01 ft/min
0.10 kt (UK) 10.13 ft/min
1 kt (UK) 101.33 ft/min
2 kt (UK) 202.67 ft/min
3 kt (UK) 304.00 ft/min
5 kt (UK) 506.67 ft/min
10 kt (UK) 1013 ft/min
20 kt (UK) 2027 ft/min
50 kt (UK) 5067 ft/min
100 kt (UK) 10133 ft/min
1000 kt (UK) 101333 ft/min

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang feet/phút

1 kt (UK) = 101.33 ft/min

1 ft/min = 0.009868 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to ft/min:
15 kt (UK) = 15 × 101.33 ft/min = 1520 ft/min

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác