Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị dặm/giây [mi/s]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
dặm/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/giây
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | dặm/giây [mi/s] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.000003 mi/s |
0.10 kt (UK) | 0.000032 mi/s |
1 kt (UK) | 0.000320 mi/s |
2 kt (UK) | 0.000640 mi/s |
3 kt (UK) | 0.000960 mi/s |
5 kt (UK) | 0.001599 mi/s |
10 kt (UK) | 0.003199 mi/s |
20 kt (UK) | 0.006397 mi/s |
50 kt (UK) | 0.0160 mi/s |
100 kt (UK) | 0.0320 mi/s |
1000 kt (UK) | 0.3199 mi/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang dặm/giây
1 kt (UK) = 0.000320 mi/s
1 mi/s = 3126 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to mi/s:
15 kt (UK) = 15 × 0.000320 mi/s = 0.004798 mi/s