Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)]
Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]

hải lý/giờ (Anh)

Định nghĩa:

Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết [water]
0.01 kt (UK) 0.000003 water
0.10 kt (UK) 0.000035 water
1 kt (UK) 0.000347 water
2 kt (UK) 0.000694 water
3 kt (UK) 0.001042 water
5 kt (UK) 0.001736 water
10 kt (UK) 0.003472 water
20 kt (UK) 0.006944 water
50 kt (UK) 0.0174 water
100 kt (UK) 0.0347 water
1000 kt (UK) 0.3472 water

Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang Vận tốc âm thanh trong nước tinh khiết

1 kt (UK) = 0.000347 water

1 water = 2880 kt (UK)

Ví dụ

Convert 15 kt (UK) to water:
15 kt (UK) = 15 × 0.000347 water = 0.005208 water

Chuyển đổi đơn vị Tốc độ phổ biến

Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang các đơn vị Tốc độ khác