Chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
hải lý/giờ (Anh)
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang centimét/giây
hải lý/giờ (Anh) [kt (UK)] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 kt (UK) | 0.5148 cm/s |
0.10 kt (UK) | 5.15 cm/s |
1 kt (UK) | 51.48 cm/s |
2 kt (UK) | 102.95 cm/s |
3 kt (UK) | 154.43 cm/s |
5 kt (UK) | 257.39 cm/s |
10 kt (UK) | 514.77 cm/s |
20 kt (UK) | 1030 cm/s |
50 kt (UK) | 2574 cm/s |
100 kt (UK) | 5148 cm/s |
1000 kt (UK) | 51477 cm/s |
Cách chuyển đổi hải lý/giờ (Anh) sang centimét/giây
1 kt (UK) = 51.48 cm/s
1 cm/s = 0.019426 kt (UK)
Ví dụ
Convert 15 kt (UK) to cm/s:
15 kt (UK) = 15 × 51.48 cm/s = 772.16 cm/s